Nghĩa của từ all-rounder trong tiếng Việt.
all-rounder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
all-rounder
US /ˈɔːlˌraʊn.dər/
UK /ˈɔːlˌraʊn.dər/

Danh từ
1.
người đa tài, người đa năng
a person of many talents
Ví dụ:
•
She's a true all-rounder, excelling in academics, sports, and music.
Cô ấy là một người đa tài thực sự, xuất sắc trong học thuật, thể thao và âm nhạc.
•
Our team needs an all-rounder who can handle various tasks.
Đội của chúng tôi cần một người đa năng có thể xử lý nhiều nhiệm vụ khác nhau.
2.
vận động viên toàn diện (cricket)
a cricketer who is good at both batting and bowling
Ví dụ:
•
Ben Stokes is considered one of the best all-rounders in modern cricket.
Ben Stokes được coi là một trong những vận động viên toàn diện nhất trong môn cricket hiện đại.
•
A good all-rounder can change the course of a match.
Một vận động viên toàn diện giỏi có thể thay đổi cục diện trận đấu.
Học từ này tại Lingoland