Nghĩa của từ polymath trong tiếng Việt.
polymath trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
polymath
US /ˈpɑː.li.mæθ/
UK /ˈpɑː.li.mæθ/

Danh từ
1.
người đa tài, người có kiến thức rộng
a person of wide-ranging knowledge or learning
Ví dụ:
•
Leonardo da Vinci is often cited as the quintessential polymath.
Leonardo da Vinci thường được coi là một người đa tài điển hình.
•
She's a true polymath, excelling in science, music, and art.
Cô ấy là một người đa tài thực sự, xuất sắc trong khoa học, âm nhạc và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland