Nghĩa của từ agricultural trong tiếng Việt.

agricultural trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

agricultural

US /ˌæɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl/
UK /ˌæɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl/
"agricultural" picture

Tính từ

1.

thuộc về nông nghiệp, nông nghiệp

relating to agriculture

Ví dụ:
The region is known for its rich agricultural land.
Khu vực này nổi tiếng với đất nông nghiệp màu mỡ.
Many people in the village work in agricultural jobs.
Nhiều người trong làng làm các công việc nông nghiệp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: