Nghĩa của từ perturbed trong tiếng Việt.
perturbed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
perturbed
US /pɚˈtɝːbd/
UK /pɚˈtɝːbd/
Tính từ
1.
bối rối
worried:
Ví dụ:
•
He didn't seem unduly/overly perturbed by the news.
Học từ này tại Lingoland