Nghĩa của từ morpheme trong tiếng Việt.

morpheme trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

morpheme

US /ˈmɔːr.fiːm/
UK /ˈmɔːr.fiːm/
"morpheme" picture

Danh từ

1.

hình vị

a meaningful morphological unit of a language that cannot be further divided (e.g., in- in incredible, or -ing in walking)

Ví dụ:
The word 'unbreakable' contains three morphemes: 'un-', 'break', and '-able'.
Từ 'unbreakable' chứa ba hình vị: 'un-', 'break', và '-able'.
Understanding morphemes helps in analyzing word structure.
Hiểu về hình vị giúp phân tích cấu trúc từ.
Học từ này tại Lingoland