Nghĩa của từ prefix trong tiếng Việt.
prefix trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prefix
US /ˈpriː.fɪks/
UK /ˈpriː.fɪks/

Danh từ
1.
tiền tố
an affix that is added in front of the word
Ví dụ:
•
The word "unhappy" has the prefix "un-".
Từ "unhappy" có tiền tố "un-".
•
Many medical terms use Greek or Latin prefixes.
Nhiều thuật ngữ y học sử dụng tiền tố Hy Lạp hoặc Latin.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
thêm tiền tố
to add a prefix to (a word)
Ví dụ:
•
You can prefix the number with the country code.
Bạn có thể thêm tiền tố mã quốc gia vào số điện thoại.
•
Always prefix your email subject with "[URGENT]" for important messages.
Luôn thêm tiền tố "[URGENT]" vào tiêu đề email của bạn đối với các tin nhắn quan trọng.
Học từ này tại Lingoland