Nghĩa của từ aesthete trong tiếng Việt.

aesthete trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aesthete

US /ˈes.θiːt/
UK /ˈes.θiːt/
"aesthete" picture

Danh từ

1.

người yêu cái đẹp, người có óc thẩm mỹ

a person who has a special appreciation of art and beauty

Ví dụ:
The art critic was a true aesthete, always seeking out the most exquisite works.
Nhà phê bình nghệ thuật là một người yêu cái đẹp thực thụ, luôn tìm kiếm những tác phẩm tinh xảo nhất.
Her apartment, filled with carefully chosen antique furniture and rare books, reflected her nature as an aesthete.
Căn hộ của cô, với đồ nội thất cổ được chọn lọc kỹ lưỡng và sách quý hiếm, phản ánh bản chất của cô là một người yêu cái đẹp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: