Nghĩa của từ connoisseur trong tiếng Việt.

connoisseur trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

connoisseur

US /ˌkɑː.nəˈsɝː/
UK /ˌkɑː.nəˈsɝː/
"connoisseur" picture

Danh từ

1.

chuyên gia, người sành sỏi

an expert judge in matters of taste

Ví dụ:
He is a true connoisseur of fine wines.
Anh ấy là một chuyên gia thực thụ về rượu vang hảo hạng.
The art collector was a renowned connoisseur.
Nhà sưu tập nghệ thuật là một chuyên gia nổi tiếng.
Học từ này tại Lingoland