Nghĩa của từ carbonate trong tiếng Việt.

carbonate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carbonate

US /ˈkɑːr.bən.eɪt/
UK /ˈkɑːr.bən.eɪt/

Danh từ

1.

cac bon nát, thán toan diêm

a salt of the anion CO32−, typically by reaction with carbon dioxide.

Động từ

1.

làm thành thán toán diêm

dissolve carbon dioxide in (a liquid).

Học từ này tại Lingoland