Nghĩa của từ fizz trong tiếng Việt.

fizz trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fizz

US /fɪz/
UK /fɪz/
"fizz" picture

Động từ

1.

sủi bọt, xì hơi

to make a hissing or bubbling sound

Ví dụ:
The soda began to fizz as soon as I opened the bottle.
Nước ngọt bắt đầu sủi bọt ngay khi tôi mở chai.
The champagne fizzed in the glass.
Rượu sâm panh sủi bọt trong ly.

Danh từ

1.

sự sủi bọt, tiếng xì hơi

a bubbling or hissing sound or state

Ví dụ:
The drink had lost its fizz and tasted flat.
Đồ uống đã mất đi sự sủi bọt và có vị nhạt.
There was a slight fizz as the tablet dissolved in the water.
Có một tiếng xì hơi nhẹ khi viên thuốc tan trong nước.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: