Nghĩa của từ oxygenate trong tiếng Việt.

oxygenate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

oxygenate

US /ˈɑːk.sɪ.dʒə.neɪt/
UK /ˈɑːk.sɪ.dʒə.neɪt/

Động từ

1.

oxy hóa

to add oxygen to something:

Ví dụ:
Fish tanks often have a pump which oxygenates the water.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: