Nghĩa của từ "advertising campaign" trong tiếng Việt.

"advertising campaign" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

advertising campaign

US /ˈæd.vər.taɪ.zɪŋ kæmˈpeɪn/
UK /ˈæd.vər.taɪ.zɪŋ kæmˈpeɪn/
"advertising campaign" picture

Danh từ

1.

chiến dịch quảng cáo

a series of advertisements designed to promote a particular product, service, or message

Ví dụ:
The company launched a new advertising campaign to boost sales.
Công ty đã phát động một chiến dịch quảng cáo mới để thúc đẩy doanh số.
Their latest advertising campaign focuses on environmental sustainability.
Chiến dịch quảng cáo mới nhất của họ tập trung vào tính bền vững môi trường.
Học từ này tại Lingoland