Nghĩa của từ advertiser trong tiếng Việt.

advertiser trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

advertiser

US /ˈæd.vɚ.taɪ.zɚ/
UK /ˈæd.vɚ.taɪ.zɚ/
"advertiser" picture

Danh từ

1.

nhà quảng cáo, công ty quảng cáo

a person or company that advertises a product, service, or event

Ví dụ:
The magazine relies heavily on revenue from its advertisers.
Tạp chí phụ thuộc rất nhiều vào doanh thu từ các nhà quảng cáo của mình.
We need to attract more advertisers to grow our business.
Chúng ta cần thu hút thêm nhiều nhà quảng cáo để phát triển kinh doanh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland