Nghĩa của từ administrative trong tiếng Việt.
administrative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
administrative
US /ædˈmɪn.ɪˌstreɪ.t̬ɪv/
UK /ædˈmɪn.ɪˌstreɪ.t̬ɪv/

Tính từ
1.
hành chính, quản lý
relating to the running of a business, organization, etc.
Ví dụ:
•
She handles all the administrative tasks in the office.
Cô ấy xử lý tất cả các công việc hành chính trong văn phòng.
•
The new policy will reduce administrative burdens.
Chính sách mới sẽ giảm bớt gánh nặng hành chính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland