Nghĩa của từ managerial trong tiếng Việt.

managerial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

managerial

US /ˌmæn.əˈdʒɪr.i.əl/
UK /ˌmæn.əˈdʒɪr.i.əl/
"managerial" picture

Tính từ

1.

quản lý, thuộc về quản lý

relating to management or managers

Ví dụ:
She has excellent managerial skills.
Cô ấy có kỹ năng quản lý xuất sắc.
The company is undergoing a managerial restructuring.
Công ty đang trải qua quá trình tái cấu trúc quản lý.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: