organizational
US /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən.əl/
UK /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən.əl/

1.
thuộc về tổ chức, có tính tổ chức
relating to an organization or the arrangement of something
:
•
The company is undergoing major organizational changes.
Công ty đang trải qua những thay đổi tổ chức lớn.
•
Good organizational skills are essential for this role.
Kỹ năng tổ chức tốt là điều cần thiết cho vai trò này.