Nghĩa của từ organizational trong tiếng Việt.

organizational trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

organizational

US /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən.əl/
UK /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən.əl/
"organizational" picture

Tính từ

1.

thuộc về tổ chức, có tính tổ chức

relating to an organization or the arrangement of something

Ví dụ:
The company is undergoing major organizational changes.
Công ty đang trải qua những thay đổi tổ chức lớn.
Good organizational skills are essential for this role.
Kỹ năng tổ chức tốt là điều cần thiết cho vai trò này.
Học từ này tại Lingoland