Nghĩa của từ addressee trong tiếng Việt.
addressee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
addressee
US /ˌæd.resˈiː/
UK /ˌæd.resˈiː/

Danh từ
1.
người nhận, người được gửi đến
the person to whom a letter, package, or email is addressed
Ví dụ:
•
Please ensure the addressee's name is clearly written on the envelope.
Vui lòng đảm bảo tên người nhận được ghi rõ ràng trên phong bì.
•
The email was sent to the wrong addressee.
Email đã được gửi đến người nhận sai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland