Nghĩa của từ sender trong tiếng Việt.
sender trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sender
US /ˈsen.dɚ/
UK /ˈsen.dɚ/

Danh từ
1.
người gửi, bên gửi
a person who sends something
Ví dụ:
•
The package was returned to the sender because of an incorrect address.
Gói hàng đã được trả lại cho người gửi vì địa chỉ không chính xác.
•
Please write the sender's name and address clearly on the envelope.
Vui lòng ghi rõ tên và địa chỉ người gửi trên phong bì.
Từ đồng nghĩa:
2.
thiết bị phát, máy phát
a device that transmits signals or messages
Ví dụ:
•
The radio sender broadcasted the news across the region.
Thiết bị phát sóng radio đã phát tin tức khắp khu vực.
•
A strong signal from the sender is crucial for clear communication.
Tín hiệu mạnh từ thiết bị phát là rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland