Nghĩa của từ recipient trong tiếng Việt.

recipient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

recipient

US /rɪˈsɪp.i.ənt/
UK /rɪˈsɪp.i.ənt/
"recipient" picture

Danh từ

1.

người nhận, đối tượng nhận

a person who receives something

Ví dụ:
The recipient of the award thanked the committee.
Người nhận giải thưởng đã cảm ơn ủy ban.
Please ensure the correct recipient receives the package.
Vui lòng đảm bảo người nhận chính xác nhận được gói hàng.
Học từ này tại Lingoland