Nghĩa của từ accusation trong tiếng Việt.

accusation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accusation

US /ˌæk.jəˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌæk.jəˈzeɪ.ʃən/
"accusation" picture

Danh từ

1.

cáo buộc, sự buộc tội

a charge or claim that someone has done something illegal or wrong

Ví dụ:
He denied the accusation of theft.
Anh ta phủ nhận cáo buộc trộm cắp.
The police are investigating the serious accusations made against him.
Cảnh sát đang điều tra những cáo buộc nghiêm trọng chống lại anh ta.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: