Nghĩa của từ accuracy trong tiếng Việt.

accuracy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accuracy

US /ˈæk.jɚ.ə.si/
UK /ˈæk.jɚ.ə.si/
"accuracy" picture

Danh từ

1.

độ chính xác, sự chính xác

the quality or state of being correct or precise

Ví dụ:
The report was praised for its accuracy.
Báo cáo được khen ngợi vì tính chính xác.
We need to ensure the accuracy of the data.
Chúng ta cần đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland