Nghĩa của từ accompanying trong tiếng Việt.
accompanying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accompanying
US /əˈkʌm.pə.ni.ɪŋ/
UK /əˈkʌm.pə.ni.ɪŋ/
Tính từ
1.
đi kèm
provided or occurring at the same time as something else.
Ví dụ:
•
the accompanying documentation
Danh từ
1.
đi kèm
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: