about time
US /əˈbaʊt taɪm/
UK /əˈbaʊt taɪm/

1.
đã đến lúc, cuối cùng thì
used to say that something should have happened sooner or a long time ago
:
•
It's about time you cleaned your room!
Đã đến lúc bạn dọn phòng rồi đấy!
•
The train is finally here. About time!
Tàu cuối cùng cũng đến rồi. Đã đến lúc!