Nghĩa của từ "a fine line" trong tiếng Việt.

"a fine line" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

a fine line

US /ə faɪn laɪn/
UK /ə faɪn laɪn/
"a fine line" picture

Thành ngữ

1.

ranh giới mong manh, sự khác biệt tinh tế

a subtle distinction or difference between two things that are very similar but can have very different consequences

Ví dụ:
There's a fine line between confidence and arrogance.
một ranh giới mong manh giữa tự tin và kiêu ngạo.
It's a fine line between being helpful and being intrusive.
một ranh giới mong manh giữa việc giúp đỡ và việc can thiệp.
Học từ này tại Lingoland