a cut above someone/something
US /ə kʌt əˈbʌv ˈsʌmˌwʌn/ˈsʌmˌθɪŋ/
UK /ə kʌt əˈbʌv ˈsʌmˌwʌn/ˈsʌmˌθɪŋ/

1.
vượt trội hơn, hơn hẳn
better than someone or something else
:
•
Her performance was a cut above the rest.
Màn trình diễn của cô ấy vượt trội hơn phần còn lại.
•
This restaurant is definitely a cut above the others in town.
Nhà hàng này chắc chắn vượt trội hơn những nhà hàng khác trong thị trấn.