Nghĩa của từ "touch screen" trong tiếng Việt
"touch screen" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
touch screen
US /ˈtʌtʃ.skriːn/

danh từ
màn hình cảm ứng
A screen on a computer, phone, etc. that you touch in order to give it instructions, rather than using a keyboard or keypad.
Ví dụ:
Customers use a touch screen to buy tickets.
Khách hàng sử dụng màn hình cảm ứng để mua vé.