Nghĩa của từ screening trong tiếng Việt
screening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
screening
US /ˈskriː.nɪŋ/
UK /ˈskriː.nɪŋ/

danh từ
sự sàng lọc, sự tầm soát, sự chiếu
A test or examination to discover if there is anything wrong with someone.
Ví dụ:
regular screening for cervical cancer
thường xuyên tầm soát ung thư cổ tử cung