Nghĩa của từ crt trong tiếng Việt
crt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crt
US /ˌsiː.ɑːrˈtiː/
UK /ˌsiː.ɑːrˈtiː/

từ viết tắt
màn hình CRT, tivi CRT
Abbreviation for cathode ray tube: a tube-shaped part in a television or computer screen, inside which a continuous flow of electrons is produced to create images or text.
Ví dụ:
This LCD screen is much brighter than my old CRT.
Màn hình LCD này sáng hơn nhiều so với CRT cũ của tôi.