Nghĩa của từ off-screen trong tiếng Việt
off-screen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
off-screen
US /ˌɑːfˈskriːn/
UK /ˌɑːfˈskriːn/

trạng từ
ngoài màn ảnh
(of a perfomer, actor, etc.)when not appearing in a film, on a TV show, etc.
Ví dụ:
The actor assumed the role of leader off-screen as well.
Nam diễn viên cũng đảm nhận vai trò lãnh đạo ngoài màn ảnh.
tính từ
ngoài màn ảnh, ngoài đời
Used for describing a performer, actor, etc. when they are not appearing in a film, on a TV show, etc.
Ví dụ:
It was Reeve's off-screen actions that made him a superhero in real life.
Chính những hành động ngoài màn ảnh của Reeve đã khiến anh ấy trở thành siêu anh hùng ngoài đời thực.