Nghĩa của từ realistic trong tiếng Việt

realistic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

realistic

US /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/
UK /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/
"realistic" picture

tính từ

hiện thực, thực tế, thực thể

1.

having or showing a sensible and practical idea of what can be achieved or expected.

2.

representing familiar things in a way that is accurate or true to life.

Từ liên quan: