Nghĩa của từ rational trong tiếng Việt

rational trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rational

US /ˈræʃ.ən.əl/
UK /ˈræʃ.ən.əl/
"rational" picture

tính từ

hợp lý, có lý trí, phải lẽ, có chừng mực, (số) hữu tỷ

Based on clear thought and reason.

Ví dụ:

There must be some rational explanation for what happened.

Phải có một số lời giải thích hợp lý cho những gì đã xảy ra.

Từ trái nghĩa: