Nghĩa của từ speaking trong tiếng Việt

speaking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

speaking

US /ˈspiː.kɪŋ/
UK /ˈspiː.kɪŋ/
"speaking" picture

danh từ

việc nói, sự nói, lời nói, lời phát biểu, sự phát biểu

The act or skill of giving a speech at a public event.

Ví dụ:

She looks on public speaking as an opportunity to share information.

Cô ấy coi việc nói trước công chúng là một cơ hội để chia sẻ thông tin.

hậu tố

(thuộc) nói

Using the stated language.

Ví dụ:

a Spanish-speaking country

quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha