Nghĩa của từ lifelike trong tiếng Việt

lifelike trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lifelike

US /ˈlaɪf.laɪk/
UK /ˈlaɪf.laɪk/

sống động như thật

tính từ

used to describe something that appears real or very similar to what is real:
Ví dụ:
A lifelike portrait of his two daughters hung on the wall.