Nghĩa của từ authentic trong tiếng Việt

authentic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

authentic

US /ɑːˈθen.t̬ɪk/
UK /ɑːˈθen.t̬ɪk/
"authentic" picture

tính từ

thật, xác thực, đích thực

If something is authentic, it is real, true, or what people say it is.

Ví dụ:

authentic Italian food

món ăn Ý đích thực

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: