Nghĩa của từ reasonable trong tiếng Việt

reasonable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reasonable

US /ˈriː.zən.ə.bəl/
UK /ˈriː.zən.ə.bəl/
"reasonable" picture

tính từ

có lý, hợp lý, biết điều, biết lẽ phải, vừa phải, phải chăng

(of a person) having sound judgment; fair and sensible.

Ví dụ:

If you tell him what happened, I'm sure he'll understand - he's a reasonable man.

Nếu bạn nói với anh ấy những gì đã xảy ra, tôi chắc chắn anh ấy sẽ hiểu - anh ấy là một người đàn ông biết lẽ phải.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: