Nghĩa của từ sensible trong tiếng Việt
sensible trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sensible
US /ˈsen.sə.bəl/
UK /ˈsen.sə.bəl/

tính từ
hợp lý, có lý, thực tế, thiết thực, nhận thức được
(of people and their behaviour) able to make good judgements based on reason and experience rather than emotion; practical.
Ví dụ:
I think that's a very sensible idea.
Tôi nghĩ đó là một ý tưởng rất hợp lý.
Từ trái nghĩa: