Nghĩa của từ sober trong tiếng Việt

sober trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sober

US /ˈsoʊ.bɚ/
UK /ˈsoʊ.bɚ/
"sober" picture

tính từ

tỉnh táo, không say rượu, (màu sắc) nhã, không loè loẹt, mờ đục, đúng mức, chín chắn, trang nghiêm

Not drunk (= not affected by alcohol).

Ví dụ:

I stayed sober so I could drive you home.

Tôi vẫn tỉnh táo để có thể chở bạn về nhà.

Từ trái nghĩa:

động từ

làm tỉnh táo, trấn tĩnh

To become more calm and serious, or to make someone do this.

Ví dụ:

News of the tragedy sobered us.

Tin tức về thảm kịch làm chúng tôi tỉnh táo.

Từ liên quan: