Nghĩa của từ life trong tiếng Việt

life trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

life

US /laɪf/
UK /laɪf/
"life" picture

danh từ

sự sống, cuộc sống, đời sống, sinh mệnh, đời, sự sinh tồn, sinh lực, nhân sinh

The condition that distinguishes animals and plants from inorganic matter, including the capacity for growth, reproduction, functional activity, and continual change preceding death.

Ví dụ:

the origins of life

nguồn gốc của sự sống

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: