Nghĩa của từ "quality of life" trong tiếng Việt
"quality of life" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quality of life
US /ˈkwɑl·ɪ·t̬i əv ˈlɑɪf/

danh từ
chất lượng cuộc sống
The level of health, comfort and happiness that a particular person or group has.
Ví dụ:
Their quality of life improved dramatically when they moved to France.
Chất lượng cuộc sống của họ được cải thiện đáng kể khi họ chuyển đến Pháp.