Nghĩa của từ living trong tiếng Việt

living trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

living

US /ˈlɪv.ɪŋ/
UK /ˈlɪv.ɪŋ/
"living" picture

danh từ

cuộc sống, sinh hoạt, sinh kế, cách kiếm sống, người sống

The money that you earn from your job.

Ví dụ:

I mean, I don't like my job but at least it's a living.

Ý tôi là, tôi không thích công việc của mình nhưng ít nhất nó cũng là một cách kiếm sống.

tính từ

sống, sinh động, đang tồn tại

Alive now.

Ví dụ:

living organisms

các sinh vật sống

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: