Nghĩa của từ death trong tiếng Việt

death trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

death

US /deθ/
UK /deθ/
"death" picture

danh từ

sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự chấm dứt, sự kết liễu, ca tử vong

The action or fact of dying or being killed; the end of the life of a person or organism.

Ví dụ:

An increase in deaths from skin cancer.

Gia tăng số ca tử vong do ung thư da.