Nghĩa của từ life-changing trong tiếng Việt

life-changing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

life-changing

US /ˈlaɪfˌtʃeɪn.dʒɪŋ/
"life-changing" picture

tính từ

thay đổi cuộc đời

Having such a big effect that it changes somebody's life.

Ví dụ:

Studying abroad is a life-changing experience.

Du học là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời.