Nghĩa của từ "life sentence" trong tiếng Việt
"life sentence" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
life sentence
US /ˌlaɪf ˈsen.təns/

danh từ
án tù chung thân
The punishment of being put in prison for a very long time, or, in the US, until death.
Ví dụ:
He received a life sentence.
Anh ta nhận bản án chung thân.