Nghĩa của từ "love life" trong tiếng Việt

"love life" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

love life

US /ˈlʌv ˌlaɪf/
"love life" picture

danh từ

cuộc sống tình yêu

The romantic relationships in a person's life.

Ví dụ:

How's your love life these days?

Cuộc sống tình yêu của bạn những ngày này thế nào?