Nghĩa của từ existence trong tiếng Việt

existence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

existence

US /ɪɡˈzɪs.təns/
UK /ɪɡˈzɪs.təns/
"existence" picture

danh từ

sự tồn tại, sự hiện hữu, vật tồn tại, thực thể

The fact of something or someone existing.

Ví dụ:

Many people question the existence of God.

Nhiều người đặt câu hỏi về sự tồn tại của Chúa.

Từ liên quan: