Nghĩa của từ incidents trong tiếng Việt
incidents trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
incidents
sự cố
danh từ
1. an instance of something happening; an event or occurrence.
Ví dụ:
several amusing incidents
2. a privilege, burden, or right attaching to an office, estate, or other holding.