Nghĩa của từ feat trong tiếng Việt

feat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

feat

US /fiːt/
UK /fiːt/
"feat" picture

danh từ

kỳ công, kỳ tích, chiến công

An action or a piece of work that needs skill, strength or courage.

Ví dụ:

The tunnel is a remarkable feat of engineering.

Đường hầm là một kỳ công đáng chú ý của kỹ thuật.