Nghĩa của từ exploit trong tiếng Việt

exploit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exploit

US /ɪkˈsplɔɪt/
UK /ɪkˈsplɔɪt/
"exploit" picture

động từ

lợi dụng, bóc lột, khai thác, tận dụng

To treat a person or situation as an opportunity to gain an advantage for yourself.

Ví dụ:

He exploited his father's name to get himself a job.

Anh ta đã lợi dụng tên tuổi của cha mình để kiếm việc làm.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

chiến công, kỳ công

A brave, exciting or interesting act.

Ví dụ:

the daring exploits of Roman heroes

những chiến công táo bạo của các anh hùng La Mã

Từ liên quan: