Nghĩa của từ incomplete trong tiếng Việt

incomplete trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incomplete

US /ˌɪn.kəmˈpliːt/
UK /ˌɪn.kəmˈpliːt/
"incomplete" picture

tính từ

không đầy đủ, chưa hoàn thành, chưa hoàn chỉnh

Not having all the necessary or appropriate parts.

Ví dụ:

incomplete carvings of cattle

hình khắc gia súc chưa hoàn chỉnh

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: