Nghĩa của từ straight trong tiếng Việt

straight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

straight

US /streɪt/
UK /streɪt/
"straight" picture

trạng từ

thẳng, trực tiếp, không trì hoãn, trung thực, thẳng thắn, đúng đắn, không do dự, không có góc

In a straight line; directly.

Ví dụ:

He was gazing straight at her.

Anh ta đang nhìn thẳng vào cô ấy.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

thẳng, thẳng thắn, trung thực, thật thà, không phức tạp, ngăn nắp

Extending or moving uniformly in one direction only; without a curve or bend.

Ví dụ:

a long, straight road

con đường dài, thẳng

Từ trái nghĩa:

danh từ

sự thẳng, chỗ thẳng, đoạn thẳng, dị tính luyến ái, phần thẳng

The straight part of a racetrack (= the track on which competitors race).

Ví dụ:

And the runners are just coming up to the finishing straight.

Và những người chạy sẽ về đích đến đoạn thẳng.